NGÂN SÁCH HIỆN TẠI & SỐ NGƯỜI NHẬN | |||||||||||||||||||||||||||||||||
**Số liệu trên được tính xấp xỉ và tùy thuộc vào tỉ giá hối đoái. |
|||||||||||||||||||||||||||||||||
**Số liệu trên được tính xấp xỉ và tùy thuộc vào tỉ giá hối đoái. Ngoài những cam kết đóng góp hiện tại, LOVE cần thêm $33,480 để thực hiện những chương trình trên. |
|||||||||||||||||||||||||||||||||
Kinh phí cam kêt của
LOVE
* *Phần lớn đến từ chương trình bảo trợ
Chương Trình Hằng Tháng
Số người
Số tiền
Học bổng @ 200.000 vnđ/tháng
8
$208
Bảo trợ trẻ @ 350.000 vnđ/tháng 93 $2,492
Bảo trợ gia đình @ 600.000 vnđ/tháng 175 $6,000
Nhà sinh viên
54
$770
Khác: Trợ giúp y tế, trợ giúp khẩn, xe đạp, quần áo, dụng cụ học
tập, … 50
Lương (bao gồm bảo hiểm xã hội) cho nhân viên toàn thời gian 3 $1000
Trợ cấp tài chính (tình nguyện viên Việt Nam)
3 $300
Hành chính (điện nước, nhu yếu phẩm văn phòng, thiết bị, sửa
chữa, …
-- $200
Tổng cộng hằng tháng: $11,270
Kinh phí cam kết hằng năm tính bằng USD:
$135,240 |
|||||||||||||||||||||||||||||||||
** Số liệu trên được tính xấp xỉ và tùy thuộc vào tỉ giá hối đoái.
Chương Trình Hằng Năm
Số người
Số tiền
3-4 đợt khám chữa bệnh/viện trợ nhân đạo 1000 0
Quà Giáng Sinh/Tết cho trẻ nghèo 300 0
Đồng phục, sách vở, … (500.000 vnđ/trẻ bảo trợ) 300 $3,800 Trại hè
150
0
Tổng cộng hằng năm: $3,800
Tổng kinh phí cam kết hằng năm tính bằng USD:
$139,040 |
|||||||||||||||||||||||||||||||||
**Số liệu trên được tính xấp xỉ và tùy thuộc vào tỉ giá hối đoái. Ngoài những đóng góp hiện tại, LOVE cần thêm $33,480 để thực hiện những cam kết trên. |
|||||||||||||||||||||||||||||||||
Trở về đầu trang | |||||||||||||||||||||||||||||||||
|